天意 [Thiên Ý]
てんい

Danh từ chung

ý trời; sự quan phòng

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 天意