[Vận]

うん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

vận may; may mắn

JP: おそかれはやかれ、かれうんきるだろう。

VI: Sớm hay muộn, vận may của anh ấy cũng sẽ cạn kiệt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うんがいいね。
Bạn thật may mắn.
うんかっただけだよ。
Chỉ là may mắn thôi.
うんわるかった?
Bạn đã xui xẻo phải không?
あなたはうんがいい。
Bạn thật may mắn.
うん人生じんせいのうち。
May mắn cũng là một phần của cuộc sống.
うん実力じつりょくうち
May mắn cũng là một phần của năng lực.
彼女かのじょうんがいい。
Cô ấy rất may mắn.
わたしうんかった。
Tôi đã may mắn.
うんまかせにするな。
Đừng phó mặc cho số phận.
うんくてかったですね。
May mắn là bạn đã may mắn.

Hán tự

Từ liên quan đến 運

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 運(うん)
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: vận may, số vận, yếu tố may rủi
  • Độ thông dụng: rất cao (hội thoại, báo chí, văn học)
  • Lưu ý: “運” còn là yếu tố Hán trong nhiều từ về “vận chuyển/di chuyển”, nhưng khi đứng một mình thường hiểu là “vận (may)”.

2. Ý nghĩa chính

  • Vận may/vận rủi: 運がいい/悪い(may mắn/không may)
  • Yếu tố may rủi, ngoài nỗ lực cá nhân: 「これは運だ」「運次第」
  • Gần với “số phận” khi đi với từ khác: 運命(định mệnh), 運勢(vận thế)

3. Phân biệt

  • 運命: định mệnh, số phận (tính tất yếu, triết lý) ≠ 運: may mắn/thiên hướng tình cờ.
  • 幸運/不運: may mắn/không may (tính trạng thái cụ thể). 運 là khái niệm chung; đi kèm tính từ いい/悪い.
  • ツキ: khẩu ngữ, “hên”. Lịch sự kém hơn 運.
  • 実力: thực lực. Thường đặt đối lập với 運 trong đánh giá kết quả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu quen thuộc: がいい/悪い, に恵まれる, に左右される, 次第, を天に任せる, を試す
  • Văn phong: hội thoại tự nhiên; trong văn viết có thể trang trọng khi bàn về xác suất, rủi ro.
  • Tránh lạm dụng để phủ nhận nỗ lực người khác (ví dụ: “全部だ” có thể nghe thiếu tôn trọng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
幸運 Gần nghĩa May mắn Trạng thái may mắn cụ thể.
不運 Đối nghĩa Không may Đối lập trực tiếp với “運がいい”.
運命 Liên quan Định mệnh Tính tất yếu/dài hạn, không chỉ là may rủi.
運勢 Liên quan Vận thế Ngữ cảnh tử vi, phong thủy.
ツキ Gần nghĩa (khẩu ngữ) Hên Thân mật, bình dân.
実力 Đối lập Thực lực Đặt cạnh để so sánh với yếu tố may rủi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 運: âm On ウン, Kun はこぶ(mang, chở); nghĩa gốc “mang/di chuyển”, phát triển nghĩa bóng thành “vận (may)” đi theo con người.
  • Cấu tạo chữ: bộ 辶(chạy, di chuyển)+ thành phần 軍; gợi ý sự “chuyển động, dẫn dắt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá thành công/thất bại, tiếng Nhật hay cân bằng giữa “運” và “実力”. Cụm “運も実力のうち” thể hiện văn hóa nhìn nhận may mắn như một phần năng lực (biết nắm bắt cơ hội).

8. Câu ví dụ

  • 今日は本当にがいい。
    Hôm nay tôi thật sự may mắn.
  • これは実力というよりだね。
    Cái này đúng là do may rủi hơn là thực lực.
  • 最後はに頼ってしまった。
    Cuối cùng tôi đã phải dựa vào may rủi.
  • 今回はが悪かっただけだ。
    Lần này chỉ là kém may thôi.
  • 合否は次第のところもある。
    Đỗ hay trượt cũng có phần tùy vào vận may.
  • くじで試しをしてみよう。
    Thử vận may bằng rút thăm xem sao.
  • を天に任せて挑戦する。
    Phó mặc vận may cho trời và cứ thử thách.
  • 彼はここぞというときにが向いてくる。
    Đến lúc quyết định thì vận may lại đến với anh ấy.
  • 小さな努力がを引き寄せる。
    Nỗ lực nhỏ sẽ kéo vận may lại gần.
  • この勝利にはも味方した。
    Trong chiến thắng này, vận may cũng đứng về phía chúng tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 運 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?