福運 [Phúc Vận]
ふくうん

Danh từ chung

hạnh phúc và may mắn

Hán tự

Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ

Từ liên quan đến 福運