多幸
[Đa Hạnh]
たこう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hạnh phúc lớn
JP: 家族のご多幸を祈ります。
VI: Chúc gia đình bạn nhiều hạnh phúc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ご多幸を祈ります。
Chúc bạn nhiều hạnh phúc.
御多幸をお祈りします。
Chúc bạn nhiều hạnh phúc.
あなたのご多幸をお祈りします。
Tôi cầu chúc bạn nhiều hạnh phúc.