幸い [Hạnh]

さいわい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hạnh phúc; may mắn

JP: あなたがここにたのはいでした。

VI: Thật may mắn là bạn đã ở đây.

🔗 幸いする・さいわいする

Trạng từ

may mắn thay

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

い、けがにんはいませんでした。
May mắn là không có ai bị thương.
天気てんきかった。
May mắn thay, thời tiết đã tốt.
いにも天気てんきかった。
May mắn thay, thời tiết đã tốt.
いなことにった。
May mắn thay, tôi đã kịp giờ.
いにも授業じゅぎょうった。
May mắn thay, tôi đã kịp giờ cho lớp học.
ていただけるといです。
Tôi vui vì bạn đã đến.
していただけるといです。
Tôi sẽ rất vui nếu bạn làm điều đó.
いにもかれななかった。
May mắn thay, anh ấy không chết.
いにもだれもぬれなかった。
May mắn thay, không ai bị ướt.
不幸ふこううらにはいあり。
Sau bất hạnh có hạnh phúc.

Hán tự

Từ liên quan đến 幸い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 幸い
  • Cách đọc: さいわい
  • Loại từ: danh từ; tính từ đuôi-na; trạng từ
  • Ngữ vực: trung tính ~ lịch sự; hay dùng trong văn nói, văn viết, email công việc
  • Sắc thái: “may thay, thật may”, hoặc “điều tốt lành”; dùng lịch sự trong yêu cầu: 〜ば幸いです

2. Ý nghĩa chính

- May mắn; thật may (trạng từ): 幸い(にも)事故は起きなかった。
- Điều tốt lành, ân huệ (danh từ): 皆様のご支援は私たちの幸いです。
- Cách nói lịch sự trong yêu cầu/nhờ vả: ご返信いただければ幸いです。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 幸せ: “hạnh phúc” (trạng thái lâu dài). 幸い thiên về “điều may” trong khoảnh khắc, hoặc công thức lịch sự.
  • 幸運: “vận may”. Gần nghĩa “may mắn”, nhưng 幸い dùng tự nhiên trong câu kể hoặc nhờ vả lịch sự.
  • 運良く/運よく: “một cách may mắn” (khẩu ngữ). 幸い mang sắc thái chuẩn mực hơn.
  • 不幸にも: trái nghĩa “thật không may”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Trạng từ: 幸い(にも)+ mệnh đề → “thật may là…”.
- Danh từ/tính từ-na: 幸いな + danh từ (幸いな出会い), hoặc 〜ば幸いです (công thức lịch sự trong email).
- Lưu ý: Trong email, “ご確認いただけますと幸いです” rất tự nhiên; tránh dùng quá cứng trong hội thoại thân mật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
幸運(こううん) Gần nghĩa Vận may Danh từ mạnh về “vận”
幸せ(しあわせ) Liên quan Hạnh phúc Trạng thái lâu dài hơn
運良く Gần nghĩa Một cách may mắn Khẩu ngữ
不幸(ふこう) Đối nghĩa Bất hạnh; điều không may Trái nghĩa trực tiếp
ありがたい Liên quan Đáng quý, biết ơn Thường đi cùng cảm ơn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 幸: “hạnh, điều tốt lành”; On: コウ; Kun: さいわ-い, さち, しあわ-せ.
  • Hàm nghĩa cổ điển: “điều được ban cho”; trong hiện đại, dùng đa dạng cho may mắn và hạnh phúc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở văn cảnh công việc, mẫu “〜ていただけますと幸いです” vừa lịch sự vừa mềm mại hơn so với yêu cầu trực tiếp. Khi kể chuyện, thêm “にも” sau 幸い để nhấn mạnh mức độ may mắn: 幸いにも〜.

8. Câu ví dụ

  • 幸いにもけが人はいなかった。
    Thật may là không có ai bị thương.
  • 雨がやんでくれて幸いだ。
    Mưa tạnh nên tôi mừng.
  • お力添えいただければ幸いです。
    Nếu được anh/chị hỗ trợ thì tôi rất cảm kích.
  • 交通が混雑していたが、幸い電車は遅れなかった。
    Đường sá đông nhưng may mắn tàu không trễ.
  • 皆様のご理解が得られれば幸いです。
    Nếu nhận được sự thông cảm của quý vị thì thật quý.
  • これは人生で最も幸いな出会いだ。
    Đây là cuộc gặp gỡ tốt lành nhất đời tôi.
  • 急なお願いで恐縮ですが、ご対応いただけますと幸いです。
    Xin lỗi vì yêu cầu gấp, mong được anh/chị hỗ trợ.
  • 天気に幸いされ、イベントは大成功だった。
    Được thời tiết ủng hộ, sự kiện rất thành công.
  • 友人に助けられたのは本当に幸いだった。
    Được bạn giúp đỡ quả là may mắn.
  • ご質問があれば、お気軽にご連絡いただければ幸いです。
    Nếu có câu hỏi, xin cứ liên hệ, tôi rất cảm ơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 幸い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?