折よく
[Chiết]
折りよく [Chiết]
折良く [Chiết Lương]
折り好く [Chiết Hảo]
折好く [Chiết Hảo]
折りよく [Chiết]
折良く [Chiết Lương]
折り好く [Chiết Hảo]
折好く [Chiết Hảo]
おりよく
Trạng từ
may mắn
Trái nghĩa: 折悪しく
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなたはちょうどよい折に来た。
Bạn đến đúng lúc đấy.