幸福感 [Hạnh Phúc Cảm]

こうふくかん

Danh từ chung

cảm giác hạnh phúc; cảm giác phấn khởi

JP: かれこころ幸福こうふくかんたされた。

VI: Trái tim anh ấy đã được lấp đầy bởi cảm giác hạnh phúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしこころ幸福こうふくかんでいっぱいだった。
Tim tôi tràn ngập hạnh phúc.

Hán tự

Từ liên quan đến 幸福感