福徳 [Phúc Đức]
ふくとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

hạnh phúc và thịnh vượng

Hán tự

Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính

Từ liên quan đến 福徳