昌運 [Xương Vận]
しょううん

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thịnh vượng

Hán tự

Xương thịnh vượng
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ

Từ liên quan đến 昌運