僥倖 [Nghiêu Hãnh]
ぎょうこう

Danh từ chungTính từ đuôi na

may mắn; vận may

Hán tự

Nghiêu may mắn; tìm kiếm; mong muốn
Hãnh hạnh phúc; may mắn

Từ liên quan đến 僥倖