もっけの幸い [Hạnh]
物怪の幸い [Vật Quái Hạnh]
勿怪の幸い [Vật Quái Hạnh]
もっけのさいわい

Cụm từ, thành ngữ

vận may bất ngờ

Hán tự

Hạnh hạnh phúc; phước lành; may mắn
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Quái nghi ngờ; bí ẩn; ma quái
Vật không; không được

Từ liên quan đến もっけの幸い