もっけの幸い [Hạnh]
物怪の幸い [Vật Quái Hạnh]
勿怪の幸い [Vật Quái Hạnh]
もっけのさいわい
Cụm từ, thành ngữ
vận may bất ngờ
Cụm từ, thành ngữ
vận may bất ngờ