零れ幸い [Linh Hạnh]
こぼれ幸い [Hạnh]
こぼれざいわい

Danh từ chung

may mắn bất ngờ; vận may

Hán tự

Linh số không; tràn; tràn ra; không có gì; số không
Hạnh hạnh phúc; phước lành; may mắn

Từ liên quan đến 零れ幸い