Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ボナンザ
🔊
Danh từ chung
vận may
Từ liên quan đến ボナンザ
こぼれ幸い
こぼれざいわい
may mắn bất ngờ; vận may
もうけ物
もうけもの
món hời; món tìm được; món quà trời cho
もっけの幸い
もっけのさいわい
vận may bất ngờ
ブーム
bùng nổ
僥倖
ぎょうこう
may mắn; vận may
儲け物
もうけもの
món hời; món tìm được; món quà trời cho
儲物
もうけもの
món hời; món tìm được; món quà trời cho
勿怪の幸い
もっけのさいわい
vận may bất ngờ
大当たり
おおあたり
thành công lớn; cú hit lớn; cú đột phá; người chiến thắng
大当り
おおあたり
thành công lớn; cú hit lớn; cú đột phá; người chiến thắng
奇利
きり
lợi ích bất ngờ
拾いもの
ひろいもの
vật nhặt được
拾い物
ひろいもの
vật nhặt được
棚ぼた
たなぼた
món quà trời cho; vận may bất ngờ
棚牡丹
たなぼた
món quà trời cho; vận may bất ngờ
物怪の幸い
もっけのさいわい
vận may bất ngờ
零れ幸い
こぼれざいわい
may mắn bất ngờ; vận may
Xem thêm