大当り [Đại Đương]
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thành công lớn; cú hit lớn; cú đột phá; người chiến thắng
JP: その映画は大当たりした。
VI: Bộ phim đó đã thành công rực rỡ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trúng số độc đắc; thắng lớn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đúng như dự đoán; chính xác; trúng phóc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mùa màng bội thu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Bóng chày
đánh trúng xuất sắc