大成功 [Đại Thành Công]
だいせいこう

Danh từ chung

thành công lớn; thành công vang dội

JP: パーティーはだい成功せいこうだった。

VI: Bữa tiệc đã thành công lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だい成功せいこうだった。
Thành công lớn đấy.
手術しゅじゅつだい成功せいこうでした。
Ca phẫu thuật đã thành công lớn.
パーティーはだい成功せいこうでしたよ。
Bữa tiệc thành công rực rỡ.
それはだい成功せいこうでした。
Đó là một thành công lớn.
音楽おんがくかいだい成功せいこうでした。
Buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ.
新規しんき事業じぎょうだい成功せいこうでした。
Doanh nghiệp mới là một thành công lớn.
その映画えいがだい成功せいこうだった。
Bộ phim đó rất thành công.
パーティーはきっとだい成功せいこうだよ。
Bữa tiệc chắc chắn sẽ thành công lớn.
このプロジェクトはだい成功せいこうでした。
Dự án này đã thành công lớn.
それは、失敗しっぱいどころか、だい成功せいこうでした。
Đó không chỉ là một thất bại, mà còn là một thành công lớn.

Hán tự

Đại lớn; to
Thành trở thành; đạt được
Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm

Từ liên quan đến 大成功