大ヒット
[Đại]
だいヒット
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thành công lớn; hit lớn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その歌は大ヒットだった。
Bài hát đó đã trở thành một hit lớn.
新作映画は大ヒットした。
Bộ phim mới đã thành công lớn.
その歌、大ヒットしたんだよ。
Bài hát đó đã thành hit lớn đấy.
彼の最新作は大ヒットした。
Tác phẩm mới nhất của anh ấy đã thành công rực rỡ.