吉
[Cát]
きち
きつ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
may mắn (đặc biệt là kết quả bói omikuji); may mắn; điềm lành
🔗 御神籤・おみくじ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
ngày không xác định trong tháng (dùng để che giấu ngày viết thư, thiệp mời, v.v.)
🔗 吉日