命運 [Mệnh Vận]
めいうん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

số phận; định mệnh

Hán tự

Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ

Từ liên quan đến 命運