1. Thông tin cơ bản
- Từ: 命運
- Cách đọc: めいうん
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Trang trọng, văn viết; hay dùng trong chính trị, kinh tế, lịch sử
- Ngữ pháp cơ bản: 命運を左右する/握る/分ける/決する/賭ける/尽きる
2. Ý nghĩa chính
Số phận, vận mệnh (thường của tổ chức, quốc gia, dự án…); kết cục sống còn. Ví dụ: 「国の命運」「会社の命運を左右する」.
3. Phân biệt
- 運命(うんめい): Vận mệnh nói chung, cả cá nhân; sắc thái triết lý, đời sống thường nhật cũng dùng.
- 宿命: Định mệnh đã an bài, khó thay đổi; sắc thái tiền định mạnh hơn.
- 命運: Thường mang nghĩa “sống còn/ thịnh suy” của thực thể lớn (quốc gia, công ty), văn phong nghiêm túc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Quyết định kết cục: 「この一戦がチームの命運を分ける」.
- Ảnh hưởng mạnh: 「技術革新が産業の命運を左右する」.
- Nắm quyền sinh sát: 「市場を握る者が命運を握る」.
- Chấm dứt: 「命運尽きる」 = hết số, tàn cuộc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 運命 | Gần nghĩa | Vận mệnh | Phổ quát, cả cá nhân |
| 宿命 | Liên quan | Định mệnh | Tiền định, khó đổi |
| 興亡 | Liên quan | Thịnh suy | Thường dùng cho quốc gia/tổ chức |
| 行方 | Liên quan | Hướng đi, triển vọng | Vận số/triển vọng tương lai |
| 破滅 | Đối nghĩa (kết cục xấu) | Diệt vong | Kết quả tiêu cực |
| 再興 | Đối nghĩa (hồi phục) | Phục hưng | Ngược chiều suy tàn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 命: mạng sống, sinh mệnh
- 運: vận, sự xoay chuyển
- Ghép nghĩa: “mạng sống + vận” → số phận, vận mệnh, đặc biệt về thịnh suy/sống còn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí kinh tế, 「命運を左右する」 là cụm rất thường gặp khi nói về công nghệ, chính sách mới. Với văn phong đời thường, nói về cá nhân nên ưu tiên 「運命」; khi muốn nhấn mạnh tính “sống còn” của một tập thể, hãy dùng 「命運」 để tăng sức nặng.
8. Câu ví dụ
- この一戦がクラブの命運を分ける。
Trận đấu này sẽ phân định số phận của câu lạc bộ.
- 新政策は地方経済の命運を左右する。
Chính sách mới sẽ chi phối vận mệnh của kinh tế địa phương.
- 市場シェアを握る者が業界の命運を握る。
Ai nắm thị phần sẽ nắm vận mệnh của ngành.
- 資金調達に失敗すれば会社の命運は尽きる。
Nếu huy động vốn thất bại thì vận số của công ty sẽ cạn.
- この技術革新は国の命運に関わる。
Cuộc cách tân công nghệ này liên quan đến vận mệnh quốc gia.
- 判決がプロジェクトの命運を決する。
Bản án sẽ định đoạt số phận của dự án.
- 彼の一言がチームの命運を変えた。
Một câu nói của anh ấy đã thay đổi vận mệnh của đội.
- 交渉次第で我々の命運は大きく揺れる。
Tùy vào đàm phán mà vận mệnh của chúng ta sẽ dao động lớn.
- あの失策で政権の命運が尽きた。
Do sai lầm đó mà vận số của chính quyền đã cạn.
- 創業者の決断が企業の命運を救った。
Quyết định của nhà sáng lập đã cứu vận mệnh công ty.