宿運 [Túc Vận]
しゅくうん

Danh từ chung

số phận

Hán tự

宿
Túc nhà trọ; cư trú
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ

Từ liên quan đến 宿運