[Tân]
しん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tiền tố

mới; tân-

JP: しんサービスの料金りょうきん設定せっていはマーケティングおこなう。

VI: Bộ phận tiếp thị sẽ đặt giá cho dịch vụ mới.

Danh từ chung

sự mới mẻ; sự mới lạ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

lịch Gregory

🔗 新暦

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

triều đại Xin (của Trung Quốc; 9-23 CN); triều đại Hsin

Hán tự

Tân mới

Từ liên quan đến 新