ちっぽけ
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
rất nhỏ; bé tí
JP: 彼は山の中のちっぽけな町からやってきた。
VI: Anh ấy đến từ một thị trấn nhỏ bé trong núi.