ごく小さい [Tiểu]
極小さい [Cực Tiểu]
ごくちいさい

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

rất nhỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そらからるといえくるまもごくちいさくえた。
Nhìn từ trên cao, nhà cửa và xe cộ trông rất nhỏ.
空気くうきちゅうのごくちいさい粒子りゅうしがガンのもとになりる。
Những hạt rất nhỏ trong không khí có thể trở thành nguyên nhân gây ung thư.
子供こどもはごくちいさいときからリズミカルなおと反応はんのうすることをけていく。
Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ em đã phản ứng với âm nhạc có nhịp điệu.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48

Từ liên quan đến ごく小さい