Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トリビアル
🔊
Tính từ đuôi na
tầm thường
Từ liên quan đến トリビアル
ささい
tầm thường; nhỏ nhặt; không đáng kể
しがない
vô giá trị; không quan trọng; tầm thường
たわいない
ngớ ngẩn; dại dột; vô lý; trẻ con; dễ dàng; nhỏ nhặt; ngây thơ
たわい無い
たわいない
ngớ ngẩn; dại dột; vô lý; trẻ con; dễ dàng; nhỏ nhặt; ngây thơ
ちさい
tòa án quận
ちっこい
rất nhỏ
ちっちゃい
nhỏ xíu; bé xíu; tí hon
ちっぽけ
rất nhỏ; bé tí
つまらない
nhàm chán; không thú vị; tẻ nhạt
下らない
くだらない
vặt vãnh; không đáng kể; vô giá trị
些末
さまつ
tầm thường; không quan trọng
些細
ささい
tầm thường; nhỏ nhặt; không đáng kể
他愛ない
たわいない
ngớ ngẩn; dại dột; vô lý; trẻ con; dễ dàng; nhỏ nhặt; ngây thơ
卑小
ひしょう
nhỏ nhặt
小さ
ちいさ
trẻ sơ sinh
小さい
ちいさい
nhỏ; bé; tí hon
小っちゃい
ちっちゃい
nhỏ xíu; bé xíu; tí hon
末梢的
まっしょうてき
tầm thường; không quan trọng
瑣末
さまつ
tầm thường; không quan trọng
瑣細
ささい
tầm thường; nhỏ nhặt; không đáng kể
眇たる
びょうたる
nhỏ; bé; tí hon; không đáng kể
細かい
こまかい
nhỏ
詰まらない
つまらない
nhàm chán; không thú vị; tẻ nhạt
Xem thêm