心の狭い
[Tâm Hiệp]
こころのせまい
Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
hẹp hòi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君は心の狭い女だな。
Bạn là người phụ nữ hẹp hòi.
トムって心が狭いと思う。
Tôi nghĩ Tom hẹp hòi.