しみったれ
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
keo kiệt; kẻ bủn xỉn
JP: スミスさんはとてもお金持ちだったのにしみったれだった。
VI: Dù rất giàu có nhưng anh Smith lại rất keo kiệt.
🔗 しみったれる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は金にしみったれだ。
Anh ấy rất keo kiệt với tiền.
彼は人にそういわれているほどのしみったれの男ではありません。
Anh ấy không phải là người keo kiệt như người ta nói.