狭苦しい
[Hiệp Khổ]
せまくるしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
chật chội
JP: こんな狭苦しい部屋からは一刻も早く脱出したいよ。
VI: Tôi muốn thoát khỏi căn phòng chật hẹp này càng sớm càng tốt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この部屋は狭苦しい。
Căn phòng này chật và bí bách.