短い [Đoản]
みじかい
みじけー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ngắn

JP: がだんだんみじかくなっている。

VI: Ngày càng ngắn lại.

JP: あのいぬはしっぽがみじかい。

VI: Con chó đó có cái đuôi ngắn.

Trái nghĩa: 長い

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ngắn gọn

JP: かれわたしみじか手紙てがみをくれた。

VI: Anh ấy đã gửi cho tôi một bức thư ngắn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人生じんせいなんてみじかい。
Cuộc đời thật ngắn ngủi.
人生じんせいみじかい。
Cuộc đời ngắn ngủi.
人生じんせいとはみじかいものだ。
Cuộc sống thật ngắn ngủi.
ようするに人生じんせいみじかい。
Nói tóm lại, cuộc đời ngắn ngủi.
かれみじかい。
Anh ấy tính tình nóng nảy.
週末しゅうまつは、いつもみじかい。
Cuối tuần luôn trôi qua quá nhanh.
彼女かのじょかみみじかい。
Mái tóc của cô ấy ngắn.
ちょう一生いっしょうみじかい。
Đời sống của bướm rất ngắn.
トムはみじかい。
Tom nóng tính.
幻想げんそういのちみじかい。
Cuộc sống của ảo tưởng ngắn ngủi.

Hán tự

Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu

Từ liên quan đến 短い