禿び [Ngốc]
ちび
チビ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ nhạy cảm

trẻ con; nhóc con

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người lùn

JP: ぼくにチビとわれてあいつはすごくあたまにきた。

VI: Anh ta rất tức giận khi bị gọi là chú bé.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

con vật nhỏ

Tiền tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mòn

Từ liên quan đến 禿び