児童 [Nhi Đồng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
trẻ em
JP: その学校の児童はみんなその新しい先生になついた。
VI: Tất cả học sinh của trường đó đều quý mến giáo viên mới.
Danh từ chung
trẻ em
JP: その学校の児童はみんなその新しい先生になついた。
VI: Tất cả học sinh của trường đó đều quý mến giáo viên mới.
- Trẻ em (thường chỉ lứa tuổi tiểu học trong ngữ cảnh giáo dục ở Nhật). Trong văn bản pháp lý/xã hội, phạm vi có thể rộng hơn tùy định nghĩa luật.
- Dùng trong thông báo trường học, báo cáo nghiên cứu giáo dục, chính sách phúc lợi: 「児童の安全対策」「児童手当」.
- Thường làm định ngữ: 児童文学 (văn học thiếu nhi), 児童館 (nhà sinh hoạt thiếu nhi).
- Tránh dùng trong lời nói thân mật; khi giao tiếp hằng ngày, dùng 子供 tự nhiên hơn.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 子供 | Gần nghĩa | Trẻ con | Khẩu ngữ, phạm vi rộng |
| 生徒 | Phân loại | Học sinh (THCS/THPT) | Khác cấp học |
| 幼児 | Phân loại | Ấu nhi | Dưới tuổi tiểu học |
| 児童生徒 | Tổ hợp | Học sinh các cấp | Tiểu học + THCS/THPT |
| 児童相談所 | Từ liên quan | Trung tâm tư vấn trẻ em | Phúc lợi xã hội |
| 児童虐待 | Từ liên quan | Bạo hành trẻ em | Thuật ngữ pháp lý/xã hội |
- 児: “nhi” (trẻ nhỏ).
- 童: “đồng” (thiếu nhi).
- Hợp nghĩa: trẻ em (thiếu nhi), nhấn vào nhóm tuổi trong giáo dục/phúc lợi.
Trong tài liệu nhà trường, bạn sẽ thấy phân biệt chuẩn: 小学校=児童、中学校以上=生徒、大学=学生. Cách phân loại này giúp chọn đại từ xưng hô, biểu mẫu và chính sách phù hợp. Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể dùng “thiếu nhi”, “trẻ em”, hay “học sinh tiểu học”.
Bạn thích bản giải thích này?