児童 [Nhi Đồng]

じどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

trẻ em

JP: その学校がっこう児童じどうはみんなそのあたらしい先生せんせいになついた。

VI: Tất cả học sinh của trường đó đều quý mến giáo viên mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

児童じどう虐待ぎゃくたい犯罪はんざいです。
Lạm dụng trẻ em là tội ác.
図書館としょかんにはたくさんの児童じどうしょがある。
Thư viện có rất nhiều sách thiếu nhi.
彼女かのじょ児童じどう心理しんりがく専攻せんこうだ。
Cô ấy chuyên ngành tâm lý học trẻ em.
児童じどうはみんなそのあたらしい先生せんせいきになった。
Tất cả trẻ em đều thích giáo viên mới của họ.
その出版しゅっぱんしゃ児童じどう文学ぶんがく専門せんもんにしている。
Nhà xuất bản đó chuyên về văn học thiếu nhi.
彼女かのじょはね、児童じどう心理しんりがく専攻せんこうしてるのよ。
Cô ấy chuyên ngành tâm lý học trẻ em đấy.
以前いぜんから児童じどう文学ぶんがくいてみたいとおもっていました。
Tôi đã từng muốn thử viết văn học thiếu nhi.
児童じどうたちは、もうすぐやって遠足えんそくたのしみにしている。
Các em học sinh đang mong chờ chuyến đi dã ngoại sắp tới.
わたしね、運動会うんどうかいの「児童じどう代表だいひょうのあいさつ」にえらばれたの!
Tôi đã được chọn làm đại diện học sinh phát biểu trong ngày hội thể thao!
青河あおが講談社こうだんしゃ児童じどう文学ぶんがく新人しんじんしょう佳作かさく受賞じゅしょうする。
Ông Aogawa đã nhận giải thưởng khuyến khích mới trong lĩnh vực văn học thiếu nhi của Kodansha.

Hán tự

Từ liên quan đến 児童

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 児童
  • Cách đọc: じどう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Giáo dục, pháp luật xã hội
  • Cụm thường gặp: 児童生徒, 児童館, 児童文学, 児童手当, 児童相談所, 児童虐待

2. Ý nghĩa chính

- Trẻ em (thường chỉ lứa tuổi tiểu học trong ngữ cảnh giáo dục ở Nhật). Trong văn bản pháp lý/xã hội, phạm vi có thể rộng hơn tùy định nghĩa luật.

3. Phân biệt

  • 児童 vs 子供: 子供 là “trẻ con” chung, khẩu ngữ; 児童 mang sắc thái hành chính/giáo dục, trang trọng hơn.
  • 児童 vs 生徒: 生徒 thường chỉ học sinh THCS/THPT; học sinh tiểu học gọi là 児童.
  • 児童 vs 幼児: 幼児 là “ấu nhi” (mầm non, dưới tuổi tiểu học).
  • 児童 vs 児童生徒: Cụm bao quát cả học sinh tiểu học và THCS/THPT.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Dùng trong thông báo trường học, báo cáo nghiên cứu giáo dục, chính sách phúc lợi: 「児童の安全対策」「児童手当」.
- Thường làm định ngữ: 児童文学 (văn học thiếu nhi), 児童 (nhà sinh hoạt thiếu nhi).
- Tránh dùng trong lời nói thân mật; khi giao tiếp hằng ngày, dùng 子供 tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
子供 Gần nghĩa Trẻ con Khẩu ngữ, phạm vi rộng
生徒 Phân loại Học sinh (THCS/THPT) Khác cấp học
幼児 Phân loại Ấu nhi Dưới tuổi tiểu học
児童生徒 Tổ hợp Học sinh các cấp Tiểu học + THCS/THPT
児童相談所 Từ liên quan Trung tâm tư vấn trẻ em Phúc lợi xã hội
児童虐待 Từ liên quan Bạo hành trẻ em Thuật ngữ pháp lý/xã hội

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 児: “nhi” (trẻ nhỏ).
- 童: “đồng” (thiếu nhi).
- Hợp nghĩa: trẻ em (thiếu nhi), nhấn vào nhóm tuổi trong giáo dục/phúc lợi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu nhà trường, bạn sẽ thấy phân biệt chuẩn: 小学校=児童、中学校以上=生徒、大学=学生. Cách phân loại này giúp chọn đại từ xưng hô, biểu mẫu và chính sách phù hợp. Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể dùng “thiếu nhi”, “trẻ em”, hay “học sinh tiểu học”.

8. Câu ví dụ

  • 市内の小学校に通う児童は一万人を超える。
    Số trẻ em học tiểu học trong thành phố vượt quá mười nghìn.
  • 児童の安全を最優先にしてください。
    Hãy đặt an toàn của trẻ em lên hàng đầu.
  • 図書館で児童向けのイベントが開催される。
    Thư viện tổ chức sự kiện dành cho thiếu nhi.
  • この本は児童文学の名作だ。
    Cuốn sách này là kiệt tác văn học thiếu nhi.
  • 児童相談所に連絡して支援を受けた。
    Đã liên hệ trung tâm tư vấn trẻ em và nhận hỗ trợ.
  • 新学期に合わせて児童の名簿を更新した。
    Đã cập nhật danh sách học sinh tiểu học cho học kỳ mới.
  • 放課後、児童は児童館で遊んでいる。
    Sau giờ học, các em chơi ở nhà sinh hoạt thiếu nhi.
  • 地域ぐるみで児童の見守り活動を行う。
    Cả khu vực cùng tham gia hoạt động trông coi trẻ em.
  • 学校は児童の権利を尊重しなければならない。
    Nhà trường phải tôn trọng quyền của trẻ em.
  • 市は低所得世帯の児童に学習支援を提供する。
    Thành phố cung cấp hỗ trợ học tập cho trẻ em thuộc hộ thu nhập thấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 児童 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?