お寒い [Hàn]
おさむい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nghèo nàn; không đạt yêu cầu

JP:さむ教育きょういく政策せいさく日本にほんのガンだ。

VI: Chính sách giáo dục lạnh lùng là căn bệnh của Nhật Bản.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Lịch sự (teineigo)

lạnh; se lạnh

🔗 寒い

Hán tự

Hàn lạnh

Từ liên quan đến お寒い