手薄 [Thủ Bạc]
てうす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thiếu người

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thiếu hụt

Hán tự

Thủ tay
Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau

Từ liên quan đến 手薄