不全 [Bất Toàn]

ふぜん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

không hoàn chỉnh

JP: システムのこの予測よそくされなかった機能きのう不全ふぜん不適切ふてきせつ配線はいせん系統けいとうによってこされた。

VI: Sự cố không mong muốn này của hệ thống do hệ thống dây điện không phù hợp gây ra.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おっと勃起ぼっき不全ふぜんはおさけむようになったのが原因げんいんでしょうか?
Liệu rượu có phải là nguyên nhân gây ra chứng rối loạn cương dương của chồng tôi không?

Hán tự

Từ liên quan đến 不全

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不全
  • Cách đọc: ふぜん
  • Loại từ: Danh từ; hậu tố chuyên môn (y học, xã hội học)
  • Nghĩa khái quát: không đầy đủ chức năng, suy/thiểu năng, suy thất (thường về cơ quan cơ thể)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ tình trạng chức năng không đầy đủ hoặc “suy” của cơ quan/ hệ thống. Phổ biến trong y khoa: 心不全 (suy tim), 腎不全 (suy thận), 肝不全 (suy gan), 呼吸不全 (suy hô hấp). Cũng dùng rộng hơn: 機能不全 (rối loạn chức năng), 家庭の機能不全 (gia đình rối chức năng).

3. Phân biệt

  • 心不全 vs 心停止: Suy tim là chức năng bơm máu không đủ; tim có thể vẫn đập. Tim ngừng đập là ngừng hoàn toàn.
  • 障害: rối loạn/suy giảm chức năng chung; 不全 nhấn mạnh tính “không đủ, suy yếu” của chức năng.
  • 欠損: thiếu/khuyết (mất bộ phận); khác với 不全 là mất hẳn cấu trúc.
  • 不良: chất lượng kém; không dành cho chẩn đoán y khoa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ghép: 臓器名+不全(心不全, 腎不全, 肝不全, 呼吸不全); 機能不全, 発達不全, 勃起不全(ED).
  • Mẫu câu: 〜不全を起こす/発症する, 〜不全に陥る, 〜不全で亡くなる, 〜不全の治療を受ける.
  • Ngữ cảnh: chẩn đoán, hồ sơ bệnh án, tin y tế; khi dùng ngoài y khoa (家庭の機能不全) mang tính ẩn dụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
機能不全 Đồng nghĩa rộng Rối loạn/thiếu chức năng Dùng cho cơ quan, tổ chức, gia đình
障害 Gần nghĩa Rối loạn, suy giảm Khái niệm rộng, không chỉ “không đủ”
不良 Khác biệt Không đạt chuẩn, lỗi Không phải thuật ngữ chẩn đoán
正常 Đối nghĩa Bình thường Trạng thái chức năng đầy đủ
完全/健全 Đối nghĩa ngữ cảnh Hoàn toàn / Lành mạnh Đối lập với “không đầy đủ/thiếu lành mạnh”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : không, bất.
  • : toàn vẹn, đầy đủ.
  • Kết hợp: “không toàn vẹn/không đủ” → trạng thái suy/thiếu chức năng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

不全 là hậu tố chuyên ngành, khi dịch nên gắn đúng cơ quan/chức năng. Trong y khoa, mức độ (cấp/ mạn) và nguyên nhân (ví dụ うっ血性心不全) rất quan trọng; trong xã hội học, 「機能不全」 nhấn mạnh hệ thống/vai trò không thực thi đúng chức năng.

8. Câu ví dụ

  • 祖父は心不全で亡くなった。
    Ông tôi mất vì suy tim.
  • 不全の治療として透析を受けている。
    Đang chạy thận để điều trị suy thận.
  • 重度の肝不全を起こし、緊急入院した。
    Bị suy gan nặng và nhập viện khẩn cấp.
  • 肺炎が悪化して呼吸不全に陥った。
    Viêm phổi trở nặng dẫn đến suy hô hấp.
  • うっ血性心不全の再発を防ぐ。
    Ngăn tái phát suy tim sung huyết.
  • この家庭は機能不全に陥っている。
    Gia đình này đang rơi vào tình trạng rối chức năng.
  • 発達不全が幼児検診で指摘された。
    Tình trạng phát triển chưa đầy đủ được chỉ ra trong khám trẻ em.
  • 勃起不全(ED)に対する治療法が進歩している。
    Phương pháp điều trị rối loạn cương đang tiến bộ.
  • 甲状腺機能不全による倦怠感が続く。
    Sự mệt mỏi kéo dài do suy chức năng tuyến giáp.
  • 脳循環不全が疑われ、精密検査を受けた。
    Nghi ngờ suy tuần hoàn não nên đã làm xét nghiệm chi tiết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不全 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?