半過去 [Bán Quá Khứ]
はんかこ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

thì quá khứ chưa hoàn thành

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Khứ đi; rời

Từ liên quan đến 半過去