欠如 [Khiếm Như]

けつじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thiếu; không có

JP: それは相互そうご理解りかい欠如けつじょがもとになっているとおもう。

VI: Tôi nghĩ điều đó xuất phát từ sự thiếu hiểu biết lẫn nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

柔軟じゅうなんせい欠如けつじょ進歩しんぽ障害しょうがいとなる。
Thiếu linh hoạt sẽ là trở ngại cho sự tiến bộ.
人生じんせい退屈たいくつにするのは動機どうき欠如けつじょである。
Sự nhàm chán trong cuộc sống là do thiếu động lực.
若者わかもの老人ろうじんにはコミュニケーションの欠如けつじょがある。
Có sự thiếu sót trong giao tiếp giữa giới trẻ và người già.
問題もんだい原因げんいん部署ぶしょかんのコミュニケーションの欠如けつじょにある。
Gốc rễ của vấn đề nằm ở sự thiếu giao tiếp giữa các phòng ban với nhau.
かれ論理ろんりてき思考しこうりょく致命ちめいてき欠如けつじょしている。
Anh ấy thiếu trầm trọng khả năng suy nghĩ logic.

Hán tự

Từ liên quan đến 欠如

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 欠如
  • Cách đọc: けつじょ
  • Loại từ: Danh từ; する-động từ (欠如する)
  • Sắc thái: Rất trang trọng, học thuật/hành chính
  • Mẫu thường gặp: Nの欠如/Nが欠如している

2. Ý nghĩa chính

欠如 nghĩa là “sự thiếu vắng/thiếu hụt (một phẩm chất hoặc yếu tố cần có)”. Thường dùng cho những khái niệm trừu tượng như 責任感の欠如 (thiếu tinh thần trách nhiệm), 透明性の欠如 (thiếu minh bạch).

3. Phân biệt

  • 不足: thiếu (về lượng) nói chung. Ví dụ: 資金不足 (thiếu vốn). 欠如 thiên về thiếu một tính chất/điều kiện.
  • 欠乏: khan hiếm nghiêm trọng (tài nguyên, dinh dưỡng). Ví dụ: 栄養欠乏。
  • 欠落: thiếu sót, bị bỏ sót (mục, phần). Ví dụ: 記載の欠落。
  • 欠ける: động từ thường nhật “bị thiếu, sứt mẻ”. 欠如する là cách nói trang trọng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N + の + 欠如/N + が + 欠如している。
  • Ngữ cảnh: báo cáo, nghiên cứu, tin tức, văn bản pháp lý, đánh giá năng lực.
  • Collocation điển hình: 責任感/倫理観/透明性/一貫性/妥当性/客観性/経験/証拠 の欠如
  • Hành động khắc phục: 欠如を補う, 欠如を是正する。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不足 Gần nghĩa Thiếu (về lượng) Trung tính, không quá trang trọng
欠乏 Gần nghĩa Khan hiếm nghiêm trọng Hay dùng với tài nguyên, dinh dưỡng
欠落 Gần nghĩa Thiếu sót, bị bỏ sót Dùng cho mục/điều khoản/ghi chép
充足/充実 Đối nghĩa khái quát Đầy đủ / phong phú Trạng thái được lấp đầy
備える Liên quan hành động Trang bị, có sẵn Động từ khắc phục sự thiếu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (けつ): thiếu, khuyết.
  • (じょ/にょ): như, giống như; trong từ Hán Nhật tạo danh từ trừu tượng.
  • Kết hợp nghĩa: “trạng thái bị thiếu vắng (điều đáng ra phải có)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

欠如 thường mang sắc thái phê bình trong văn bản đánh giá: nói một cách khách quan nhưng có tính chỉ ra điểm yếu. Khi viết học thuật, thay vì “ない”, dùng “〜が欠如している” giúp câu văn trang trọng, mạch lạc hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼の説明は客観性の欠如が目立つ。
    Lời giải thích của anh ta nổi bật ở chỗ thiếu tính khách quan.
  • 計画には一貫性が欠如している。
    Kế hoạch thiếu tính nhất quán.
  • 証拠の欠如が起訴を難しくしている。
    Sự thiếu bằng chứng khiến việc khởi tố trở nên khó khăn.
  • 組織文化に透明性が欠如している。
    Văn hóa tổ chức thiếu minh bạch.
  • リーダーには危機意識の欠如があった。
    Người lãnh đạo đã thiếu ý thức về khủng hoảng.
  • 倫理観の欠如は社会的信頼を損なう。
    Thiếu đạo đức sẽ làm tổn hại niềm tin xã hội.
  • 経験の欠如を学習で補う。
    Bù đắp sự thiếu kinh nghiệm bằng việc học hỏi.
  • 本研究はデータの欠如という制約を抱える。
    Nghiên cứu này gặp hạn chế là thiếu dữ liệu.
  • 合意形成に必要な情報が欠如していた。
    Thiếu các thông tin cần thiết cho việc hình thành đồng thuận.
  • 安全対策の欠如が事故の一因となった。
    Thiếu biện pháp an toàn là một nguyên nhân của tai nạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 欠如 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?