1. Thông tin cơ bản
- Từ: 欠如
- Cách đọc: けつじょ
- Loại từ: Danh từ; する-động từ (欠如する)
- Sắc thái: Rất trang trọng, học thuật/hành chính
- Mẫu thường gặp: Nの欠如/Nが欠如している
2. Ý nghĩa chính
欠如 nghĩa là “sự thiếu vắng/thiếu hụt (một phẩm chất hoặc yếu tố cần có)”. Thường dùng cho những khái niệm trừu tượng như 責任感の欠如 (thiếu tinh thần trách nhiệm), 透明性の欠如 (thiếu minh bạch).
3. Phân biệt
- 不足: thiếu (về lượng) nói chung. Ví dụ: 資金不足 (thiếu vốn). 欠如 thiên về thiếu một tính chất/điều kiện.
- 欠乏: khan hiếm nghiêm trọng (tài nguyên, dinh dưỡng). Ví dụ: 栄養欠乏。
- 欠落: thiếu sót, bị bỏ sót (mục, phần). Ví dụ: 記載の欠落。
- 欠ける: động từ thường nhật “bị thiếu, sứt mẻ”. 欠如する là cách nói trang trọng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N + の + 欠如/N + が + 欠如している。
- Ngữ cảnh: báo cáo, nghiên cứu, tin tức, văn bản pháp lý, đánh giá năng lực.
- Collocation điển hình: 責任感/倫理観/透明性/一貫性/妥当性/客観性/経験/証拠 の欠如。
- Hành động khắc phục: 欠如を補う, 欠如を是正する。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 不足 |
Gần nghĩa |
Thiếu (về lượng) |
Trung tính, không quá trang trọng |
| 欠乏 |
Gần nghĩa |
Khan hiếm nghiêm trọng |
Hay dùng với tài nguyên, dinh dưỡng |
| 欠落 |
Gần nghĩa |
Thiếu sót, bị bỏ sót |
Dùng cho mục/điều khoản/ghi chép |
| 充足/充実 |
Đối nghĩa khái quát |
Đầy đủ / phong phú |
Trạng thái được lấp đầy |
| 備える |
Liên quan hành động |
Trang bị, có sẵn |
Động từ khắc phục sự thiếu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 欠 (けつ): thiếu, khuyết.
- 如 (じょ/にょ): như, giống như; trong từ Hán Nhật tạo danh từ trừu tượng.
- Kết hợp nghĩa: “trạng thái bị thiếu vắng (điều đáng ra phải có)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
欠如 thường mang sắc thái phê bình trong văn bản đánh giá: nói một cách khách quan nhưng có tính chỉ ra điểm yếu. Khi viết học thuật, thay vì “ない”, dùng “〜が欠如している” giúp câu văn trang trọng, mạch lạc hơn.
8. Câu ví dụ
- 彼の説明は客観性の欠如が目立つ。
Lời giải thích của anh ta nổi bật ở chỗ thiếu tính khách quan.
- 計画には一貫性が欠如している。
Kế hoạch thiếu tính nhất quán.
- 証拠の欠如が起訴を難しくしている。
Sự thiếu bằng chứng khiến việc khởi tố trở nên khó khăn.
- 組織文化に透明性が欠如している。
Văn hóa tổ chức thiếu minh bạch.
- リーダーには危機意識の欠如があった。
Người lãnh đạo đã thiếu ý thức về khủng hoảng.
- 倫理観の欠如は社会的信頼を損なう。
Thiếu đạo đức sẽ làm tổn hại niềm tin xã hội.
- 経験の欠如を学習で補う。
Bù đắp sự thiếu kinh nghiệm bằng việc học hỏi.
- 本研究はデータの欠如という制約を抱える。
Nghiên cứu này gặp hạn chế là thiếu dữ liệu.
- 合意形成に必要な情報が欠如していた。
Thiếu các thông tin cần thiết cho việc hình thành đồng thuận.
- 安全対策の欠如が事故の一因となった。
Thiếu biện pháp an toàn là một nguyên nhân của tai nạn.