欠落 [Khiếm Lạc]
けつらく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thiếu; không có

JP: 男女だんじょ関係かんけいにおける嫉妬しっとはしばしば信頼しんらい欠落けつらくによってもたらされる。

VI: Ghen tuông trong mối quan hệ nam nữ thường xuất phát từ sự thiếu tin tưởng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なにかが欠落けつらくしてます。
Có cái gì đó thiếu.
かれ専門せんもん知識ちしき欠落けつらくかれ昇進しょうしんはばんだ。
Thiếu kiến thức chuyên môn của anh ấy đã cản trở sự thăng tiến của anh ấy.

Hán tự

Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 欠落