仄か [Trắc]
側か [Trắc]
ほのか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mờ nhạt; không rõ ràng; lờ mờ; tinh tế; nhẹ nhàng

JP: ほのかなひかりおれのねじれた視界しかい幻影げんえいえてゆく。

VI: Ánh sáng mờ ảo đã biến tầm nhìn xoắn của tôi thành ảo ảnh.

Hán tự

Trắc thấy mờ; gợi ý; ám chỉ; mờ nhạt; ngu ngốc; gợi ý

Từ liên quan đến 仄か