朧気
[Lông Khí]
朧げ [Lông]
朧ろ気 [Lông Khí]
朧げ [Lông]
朧ろ気 [Lông Khí]
おぼろげ
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mờ ảo; mơ hồ; không rõ ràng