未定 [Mùi Định]

みてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

chưa quyết định

JP: 計画けいかくはまだ未定みていである。

VI: Kế hoạch vẫn chưa được quyết định.

Trái nghĩa: 既定

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

イベントの日付ひづけ未定みていです。
Ngày tổ chức sự kiện vẫn chưa được ấn định.
かれ計画けいかくはまだ未定みていだ。
Kế hoạch của anh ấy vẫn chưa được quyết định.
我々われわれ休暇きゅうか計画けいかくはまだ未定みていだ。
Kế hoạch nghỉ phép của chúng ta vẫn chưa được quyết định.
しん工場こうじょう建設けんせつ用地ようちはまだ未定みていである。
Địa điểm xây dựng nhà máy mới vẫn chưa được quyết định.
受験じゅけんひょうたがまだくかは未定みてい全然ぜんぜん勉強べんきょうしてない。
Tôi đã nhận được giấy báo thi nhưng chưa quyết định có đi không vì chưa học gì cả.

Hán tự

Từ liên quan đến 未定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 未定(みてい)
  • Loại từ: 名詞; 形容動詞(~だ/~な); dùng làm tiền tố/trạng thái: 価格未定, 詳細未定…
  • Nghĩa khái quát: chưa quyết định, chưa được ấn định.
  • Ngữ cảnh: thông báo, lịch làm việc, kinh doanh, hành chính.

2. Ý nghĩa chính

  • Tình trạng chưa có quyết định cuối cùng về thời gian, địa điểm, giá, tiêu đề, nhân sự…
  • Dùng như nhãn trạng thái trên tài liệu/website: 発売日:未定/価格:未定.

3. Phân biệt

  • 未定 vs 未決定/未確定: đều là “chưa quyết”, 未決定/未確定 trang trọng/hành chính hơn; 未定 dùng rộng rãi.
  • 未定 vs 予定: 予定 = kế hoạch (đã có phương án); 未定 = chưa có/đang cân nhắc.
  • 未定 vs 暫定: 暫定 = tạm thời (có giá trị tạm); 未定 = chưa quyết.
  • 未定 vs 調整中: 調整中 nhấn mạnh đang điều chỉnh/đàm phán.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: Nは未定だ/です; 未定のN; N未定(đặt sau danh từ như nhãn trạng thái).
  • Thường gặp: 日程/場所/価格/人事/タイトル/発売日/詳細 + 未定.
  • Phong cách: trang trọng, trung tính; phù hợp thông báo nội bộ và công khai.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
未決定Gần nghĩaChưa quyết địnhTrang trọng/hành chính
未確定Gần nghĩaChưa xác địnhDữ liệu/con số pháp lý
調整中Liên quanĐang điều chỉnhQuá trình đang diễn ra
暫定Liên quanTạm thờiĐã có phương án tạm
予定Đối chiếuKế hoạchĐã định (có thể thay đổi)
決定/確定Đối nghĩaQuyết định/Xác địnhĐã chốt cuối cùng
白紙Liên quanTrắng, từ đầuChưa có gì được lập

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (chưa; On: ミ)+ (định, cố định; On: テイ) → “chưa được định”.
  • Dạng từ Hán Nhật, nghĩa kết hợp trực tiếp: chưa + cố định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

未定 hữu ích khi cần giữ thông tin “mở” mà vẫn lịch sự. Trong email/doanh nghiệp, kết hợp với thời điểm cập nhật: 現時点では未定です。決まり次第ご連絡します。 Tránh hứa hẹn mơ hồ; nêu mốc dự kiến nếu có.

8. Câu ví dụ

  • 日程は未定です。
    Lịch trình hiện vẫn chưa quyết định.
  • 価格は未定となっております。
    Giá hiện vẫn chưa được ấn định.
  • 次回の開催地は現在未定だ。
    Địa điểm tổ chức lần tới hiện chưa xác định.
  • タイトルは未定のまま発表された。
    Dù tiêu đề chưa chốt, thông báo vẫn được công bố.
  • 参加可否は未定です。
    Tôi chưa quyết định có tham gia hay không.
  • 予算は未定だが、準備は進めている。
    Ngân sách chưa chốt nhưng vẫn đang chuẩn bị.
  • 詳細未定のイベントです。
    Đây là sự kiện chưa có chi tiết cụ thể.
  • 進学するか就職するかは未定だ。
    Chưa quyết định học tiếp hay đi làm.
  • 発売日は未定だが、予約は開始されている。
    Ngày phát hành chưa xác định nhưng đã mở đặt trước.
  • 人事異動は未定とのことだ。
    Nghe nói việc điều chuyển nhân sự vẫn chưa quyết định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 未定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?