1. Thông tin cơ bản
- Từ: 未解決(みかいけつ)
- Cách đọc: みかいけつ
- Loại từ: Danh từ; tính từ dạng の/だ (未解決の~, ~は未解決だ)
- Lĩnh vực: Chung; pháp luật, khoa học, kinh tế
- Cụm thường gặp: 未解決事件, 未解決問題, 未解決のまま, 依然として未解決
2. Ý nghĩa chính
未解決 nghĩa là “chưa được giải quyết/đi đến kết luận”. Dùng cho vấn đề, vụ án, tranh chấp, câu hỏi khoa học vẫn bỏ ngỏ.
3. Phân biệt
- 未解決 vs 解決済み: Trái nghĩa; 解決済み là đã xử lý xong.
- 未解決 vs 未解明: 未解明 là “chưa được làm sáng tỏ (về mặt lý thuyết/nguyên lý)”; 未解決 thiên về “chưa giải quyết xong về mặt xử lý/vấn đề”.
- 未決: Trong pháp lý nghĩa là “chưa phán quyết”; khác phạm vi với 未解決.
- Tránh “無解決” vì không tự nhiên trong tiếng Nhật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 問題が未解決だ, 未解決の事件, 課題は未解決のまま残る, 依然として未解決だ.
- Ngữ cảnh: báo chí, báo cáo, tài liệu học thuật, thông cáo.
- Sắc thái: trang trọng, khách quan.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 解決 | Liên quan | Giải quyết | Danh từ/động từ gốc |
| 解決済み | Đối nghĩa | Đã giải quyết | Thường dùng trong nghiệp vụ |
| 未解明 | Đồng nghĩa gần | Chưa làm sáng tỏ | Nghiên cứu, khoa học |
| 係争中 | Liên quan | Đang tranh chấp | Pháp lý, kinh doanh |
| 継続中 | Liên quan | Đang tiếp diễn | Tình trạng chưa kết thúc |
| 棚上げ | Liên quan | Gác lại | Tạm hoãn, chưa giải quyết |
| 決着 | Đối nghĩa gần | Ngã ngũ, phân định | Kết cục rõ ràng |
| 既決 | Phân biệt | Đã phán quyết | Thuật ngữ pháp luật, khác phạm vi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 未: chưa, chưa tới.
- 解: cởi, giải, tháo gỡ.
- 決: quyết định, dứt điểm.
- Ghép nghĩa: “chưa + giải + quyết” → chưa giải quyết xong.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản nghiệp vụ, kết hợp “依然として/いまだに + 未解決” nhấn mạnh tính dai dẳng. Khi báo cáo tiến độ, nêu rõ “原因は未解明だが、課題は未解決ではない” để phân biệt “chưa hiểu nguyên nhân” và “chưa xử lý xong”.
8. Câu ví dụ
- この問題は依然として未解決だ。
Vấn đề này đến nay vẫn chưa được giải quyết.
- 警察は未解決事件の情報提供を呼びかけている。
Cảnh sát kêu gọi cung cấp thông tin về các vụ án chưa phá được.
- 根本原因は未解決のまま放置されている。
Nguyên nhân gốc rễ bị bỏ mặc ở trạng thái chưa giải quyết.
- 技術的課題が未解決のため、発売を延期した。
Vì còn vấn đề kỹ thuật chưa giải quyết nên hoãn phát hành.
- 国境紛争は未解決の課題として残っている。
Tranh chấp biên giới vẫn là bài toán chưa được giải quyết.
- 多くの数学の難問が今も未解決だ。
Nhiều bài toán khó trong toán học đến nay vẫn chưa được giải.
- 顧客からのクレームが未解決として残っている。
Khiếu nại của khách hàng vẫn chưa xử lý xong.
- バグは未解決だが、回避策はある。
Lỗi vẫn chưa sửa xong nhưng có cách tạm tránh.
- 委員会は未解決の論点を次回に持ち越した。
Ủy ban chuyển các điểm tranh luận chưa ngã ngũ sang kỳ sau.
- この紛糾は長年未解決のままだった。
Sự rối ren này đã chưa được giải quyết suốt nhiều năm.