不確定
[Bất Xác Định]
ふかくてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không chắc chắn; không xác định
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
不規則銀河とは構造が不確定であり、若い恒星や塵、ガスを大量に含む。
Thiên hà không đều là loại thiên hà có cấu trúc không chắc chắn, chứa nhiều sao trẻ, bụi và khí.