不鮮明 [Bất Tiên Minh]

ふせんめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

mờ

Tính từ đuôi na

mờ nhạt

Hán tự

Từ liên quan đến 不鮮明