水っぽい [Thủy]
みずっぽい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhiều nước

JP: これはみずっぽいちゃだね。

VI: Đây là trà loãng quá.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

gợi cảm

Hán tự

Thủy nước

Từ liên quan đến 水っぽい