Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サム
🔊
Danh từ chung
tổng
Từ liên quan đến サム
合計
ごうけい
tổng số; tổng số tiền
トータル
tổng cộng
和
なぎ
lặng gió
総和
そうわ
tổng số
総締め
そうじめ
tổng cộng
総計
そうけい
tổng số; tổng cộng
計
けい
kế hoạch
通算
つうさん
tổng cộng; tổng số; tổng hợp
通計
つうけい
tổng cộng
Xem thêm