トータル
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tổng cộng
JP: 行って帰って、トータル1週間ぐらいの予定になりそうだね。
VI: Có vẻ như chuyến đi sẽ kéo dài khoảng một tuần tổng cộng nhỉ.
Tính từ đuôi na
toàn diện