累計 [Lũy Kế]

るいけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tổng cộng tích lũy; tổng cộng đến nay

JP: 回収かいしゅう対象たいしょうのソニーせい充電じゅうでん累計るいけい765万9000個いちまんじゅっことなった。

VI: Tổng số pin sạc của Sony thu hồi đã lên đến 7.659.000 chiếc.

Hán tự

Từ liên quan đến 累計

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 累計
  • Cách đọc: るいけい
  • Từ loại: danh từ; động từ する (累計する)
  • Lĩnh vực: thống kê, kế toán, báo cáo số liệu
  • Sắc thái: trang trọng/chuyên môn; dùng trong biểu đồ, báo cáo, bản tin

2. Ý nghĩa chính

“Tổng lũy kế, cộng dồn theo thời gian/đợt” — số tổng hợp tích lũy từ điểm bắt đầu đến thời điểm hiện tại hoặc hết kỳ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 合計: tổng cộng của một tập mục tại thời điểm tính; không nhất thiết là tích lũy theo thời gian.
  • 総計: tổng số toàn cục, nhấn mạnh quy mô cuối cùng; gần với 合計 nhưng sắc thái “toàn bộ”.
  • 通算: tổng cộng trong suốt sự nghiệp/chuỗi (thể thao, thành tích cá nhân).
  • 延べ(人数/回数): số lượt cộng dồn (có thể một người được tính nhiều lần).
  • 累積: quá trình tích lũy (tính chất), 累計: kết quả/giá trị tích lũy (con số).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 累計でN…, Nは累計〇〇に達した/上った/突破した。
  • Trong báo cáo: 月次の数値と累計の両方を併記する (ghi cả số theo tháng và lũy kế).
  • Động từ: データを累計する (cộng dồn), 累計値を更新する (cập nhật giá trị lũy kế).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
合計 Liên quan tổng cộng Tổng của một tập hạng mục
総計 Liên quan tổng số toàn cục Sắc thái bao quát, cuối cùng
通算 Liên quan tổng cộng tích lũy (thành tích) Dùng nhiều trong thể thao, sự nghiệp
延べ人数 Liên quan tổng lượt người Có thể tính trùng người
累積 Gần nghĩa sự tích lũy Nghiêng về tính chất/quá trình
瞬間値 Đối ứng giá trị tức thời Trái với giá trị lũy kế
単月 Đối ứng số liệu tháng lẻ So với 累計 (từ đầu kỳ đến nay)

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 累 (ルイ): chồng chất, dồn lại
  • 計 (ケイ, はかる): đo đếm, tính toán
  • Kết hợp nghĩa: “tính bằng cách cộng dồn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 累計, luôn chỉ rõ phạm vi thời gian (từ khi nào đến khi nào) để tránh hiểu nhầm. Trong biểu đồ, ghi rõ 単月 vs 累計 giúp người đọc đối chiếu xu hướng ngắn hạn và tích lũy dài hạn. Tránh cộng trùng dữ liệu khi nguồn khác nhau có chồng lấn.

8. Câu ví dụ

  • アプリのダウンロード数は累計100万件を突破した。
    Lượt tải ứng dụng đã vượt lũy kế 1 triệu.
  • 今期の売上は累計で3億円に達した。
    Doanh thu kỳ này lũy kế đã đạt 300 triệu yên.
  • 来場者は開館以来の累計で5万人を超える。
    Lượng khách từ khi mở cửa lũy kế vượt 50 nghìn.
  • 月次の数字と累計の両方を報告してください。
    Hãy báo cả số theo tháng và số lũy kế.
  • 今年の雨量は平年の累計を下回っている。
    Lượng mưa năm nay thấp hơn lũy kế trung bình nhiều năm.
  • 寄付金は累計1,200万円となった。
    Tiền quyên góp lũy kế đạt 12 triệu yên.
  • 1月からの累計をグラフに反映した。
    Đã phản ánh lũy kế từ tháng 1 vào biểu đồ.
  • データを累計する際は重複を除いてください。
    Khi cộng dồn dữ liệu, hãy loại trùng.
  • 事故件数の累計値だけでなく、月別の内訳も示す。
    Không chỉ nêu giá trị lũy kế số vụ tai nạn mà còn chi tiết theo tháng.
  • チャンネル登録者は累計で50万人に上る。
    Lượng đăng ký kênh lũy kế lên đến 500 nghìn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 累計 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?