累計
[Lũy Kế]
るいけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tổng cộng tích lũy; tổng cộng đến nay
JP: 回収対象のソニー製充電池は累計で765万9000個となった。
VI: Tổng số pin sạc của Sony thu hồi đã lên đến 7.659.000 chiếc.