1. Thông tin cơ bản
- Từ: 集計
- Cách đọc: しゅうけい
- Loại từ: danh từ; động từ する (集計する)
- Ý nghĩa khái quát: tổng hợp và tính toán số liệu (tally/aggregate)
- Độ trang trọng: trang trọng – nghiệp vụ (kế toán, thống kê, khảo sát)
- JLPT: khoảng N2–N1 (tham khảo)
2. Ý nghĩa chính
- Tổng hợp số liệu từ nhiều mục/nhóm rồi tính tổng, đếm, phân nhóm theo tiêu chí (ngày, tháng, hạng mục...).
- Kết quả có thể là bảng tổng hợp, báo cáo, con số tạm thời hay chính thức.
3. Phân biệt
- 集計: quá trình gom dữ liệu rồi tính toán tổng hợp.
- 合計: phép cộng tổng đơn thuần (một con số).
- 集約: hợp nhất/giản lược nhiều mục về ít mục; thiên về “hợp nhất”.
- 統計: thống kê (lý thuyết & phân tích), rộng và chuyên sâu hơn.
- 内訳: bảng “chi tiết thành phần”; không phải đối nghĩa nhưng là góc nhìn ngược của tổng hợp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: データを集計する; アンケート結果の集計; 月次集計; 中間集計 (tạm thời)
- Biểu thức: 自動集計 (tự động), 手動集計 (thủ công), ピボット集計 (pivot)
- Quy trình gợi ý: 収集 → クレンジング → 集計 → 可視化 → 分析
- Lưu ý: nêu rõ phạm vi/đơn vị/tiêu chí gom nhóm để đảm bảo tái lập.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 合計 | Phân biệt | Tổng cộng | Một con số tổng |
| 集約 | Liên quan | Hợp nhất, gom nhóm | Giảm số hạng mục |
| 統計 | Liên quan | Thống kê | Phân tích sâu, suy luận |
| 取りまとめ | Liên quan | Tổng hợp | Thu gom nội dung/báo cáo |
| 内訳 | Liên quan | Chi tiết thành phần | Phân rã theo mục |
| 分散 | Đối nghĩa khái niệm | Phân tán | Trái với gom để tổng hợp |
| 細分化 | Đối hướng | Chia nhỏ | Hướng ngược với tổng hợp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 集 (しゅう): tụ họp, tập hợp (木 + 隹).
- 計 (けい): 言 (ngôn) + 十; nghĩa mở rộng “đo đếm, tính toán, kế hoạch”.
- Tổng nghĩa: “tập hợp rồi tính toán”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo, ghi rõ “集計条件” (điều kiện tổng hợp) như khoảng thời gian, đơn vị, xử lý ngoại lệ. Điều này giúp kết quả 集計 có thể tái lập và so sánh được giữa các kỳ.
8. Câu ví dụ
- アンケート結果を集計した。
Đã tổng hợp kết quả khảo sát.
- 売上データを月別に集計する。
Tổng hợp dữ liệu doanh thu theo tháng.
- 票の集計が終わった。
Việc kiểm đếm/tổng hợp phiếu đã xong.
- 自動集計ツールを導入した。
Đã triển khai công cụ tổng hợp tự động.
- 誤って二重に集計してしまった。
Đã lỡ tổng hợp trùng hai lần.
- 部門別の集計表を作成する。
Tạo bảng tổng hợp theo bộ phận.
- アクセス数を日次で集計している。
Đang tổng hợp lượt truy cập theo ngày.
- 途中集計の数字は暫定です。
Số liệu tổng hợp tạm thời chỉ là dự kiến.
- 表の合計は手動集計です。
Tổng của bảng là tổng hợp thủ công.
- データを集約してから集計する。
Hợp nhất dữ liệu rồi mới tổng hợp.