集計 [Tập Kế]

しゅうけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tổng hợp; cộng dồn

JP: 当社とうしゃはアンケート入力にゅうりょく、アンケート集計しゅうけいのお手伝てつだいをする少数しょうすう精鋭せいえいのベンチャーです。

VI: Công ty chúng tôi là một công ty khởi nghiệp nhỏ giúp đỡ việc nhập liệu và tổng hợp khảo sát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リストのデータは、自動じどう集計しゅうけい機能きのう使つかって簡単かんたん集計しゅうけいすることができます。
Dữ liệu list có thể dễ dàng được tổng hợp bằng cách sử dụng chức năng tổng hợp tự động.
アンケートの集計しゅうけいは、おもて計算けいさんソフトでおこなっていましたが、最近さいきんは、データベースソフトでの集計しゅうけいほう容易よういがして、データベースソフトで集計しゅうけいしています。
Trước đây tôi thường sử dụng phần mềm bảng tính để tổng hợp các bảng câu hỏi, nhưng gần đây tôi cảm thấy việc sử dụng phần mềm cơ sở dữ liệu để tổng hợp dễ dàng hơn và đã chuyển sang sử dụng phần mềm đó.
国際こくさい監視かんしだん投票とうひょう集計しゅうけいをしました。
Đoàn giám sát quốc tế đã tiến hành kiểm phiếu.
バーテンがっておこっているきゃく勘定かんじょう集計しゅうけいするときには、よくよくをつけなければいけない。
Khi tính tiền cho khách say và tức giận, người phục vụ bar cần phải cực kỳ cẩn thận.

Hán tự

Từ liên quan đến 集計

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 集計
  • Cách đọc: しゅうけい
  • Loại từ: danh từ; động từ する (集計する)
  • Ý nghĩa khái quát: tổng hợp và tính toán số liệu (tally/aggregate)
  • Độ trang trọng: trang trọng – nghiệp vụ (kế toán, thống kê, khảo sát)
  • JLPT: khoảng N2–N1 (tham khảo)

2. Ý nghĩa chính

- Tổng hợp số liệu từ nhiều mục/nhóm rồi tính tổng, đếm, phân nhóm theo tiêu chí (ngày, tháng, hạng mục...).
- Kết quả có thể là bảng tổng hợp, báo cáo, con số tạm thời hay chính thức.

3. Phân biệt

  • 集計: quá trình gom dữ liệu rồi tính toán tổng hợp.
  • 合計: phép cộng tổng đơn thuần (một con số).
  • 集約: hợp nhất/giản lược nhiều mục về ít mục; thiên về “hợp nhất”.
  • 統計: thống kê (lý thuyết & phân tích), rộng và chuyên sâu hơn.
  • 内訳: bảng “chi tiết thành phần”; không phải đối nghĩa nhưng là góc nhìn ngược của tổng hợp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: データを集計する; アンケート結果の集計; 月次集計; 中間集計 (tạm thời)
  • Biểu thức: 自動集計 (tự động), 手動集計 (thủ công), ピボット集計 (pivot)
  • Quy trình gợi ý: 収集 → クレンジング → 集計 → 可視化 → 分析
  • Lưu ý: nêu rõ phạm vi/đơn vị/tiêu chí gom nhóm để đảm bảo tái lập.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
合計Phân biệtTổng cộngMột con số tổng
集約Liên quanHợp nhất, gom nhómGiảm số hạng mục
統計Liên quanThống kêPhân tích sâu, suy luận
取りまとめLiên quanTổng hợpThu gom nội dung/báo cáo
内訳Liên quanChi tiết thành phầnPhân rã theo mục
分散Đối nghĩa khái niệmPhân tánTrái với gom để tổng hợp
細分化Đối hướngChia nhỏHướng ngược với tổng hợp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (しゅう): tụ họp, tập hợp (木 + 隹).
  • (けい): 言 (ngôn) + 十; nghĩa mở rộng “đo đếm, tính toán, kế hoạch”.
  • Tổng nghĩa: “tập hợp rồi tính toán”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo, ghi rõ “集計条件” (điều kiện tổng hợp) như khoảng thời gian, đơn vị, xử lý ngoại lệ. Điều này giúp kết quả 集計 có thể tái lập và so sánh được giữa các kỳ.

8. Câu ví dụ

  • アンケート結果を集計した。
    Đã tổng hợp kết quả khảo sát.
  • 売上データを月別に集計する。
    Tổng hợp dữ liệu doanh thu theo tháng.
  • 票の集計が終わった。
    Việc kiểm đếm/tổng hợp phiếu đã xong.
  • 自動集計ツールを導入した。
    Đã triển khai công cụ tổng hợp tự động.
  • 誤って二重に集計してしまった。
    Đã lỡ tổng hợp trùng hai lần.
  • 部門別の集計表を作成する。
    Tạo bảng tổng hợp theo bộ phận.
  • アクセス数を日次で集計している。
    Đang tổng hợp lượt truy cập theo ngày.
  • 途中集計の数字は暫定です。
    Số liệu tổng hợp tạm thời chỉ là dự kiến.
  • 表の合計は手動集計です。
    Tổng của bảng là tổng hợp thủ công.
  • データを集約してから集計する。
    Hợp nhất dữ liệu rồi mới tổng hợp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 集計 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?