1. Thông tin cơ bản
- Từ: 合計
- Cách đọc: ごうけい
- Loại từ: danh từ; động từ サ変 (合計する)
- Nghĩa khái quát: tổng cộng, tổng số
- Thường kết hợp: 合計金額, 合計点, 合計人数, 合計で, 合計は〜になる
2. Ý nghĩa chính
合計 là tổng số sau khi cộng các phần. Dùng trong tính toán, kế toán, báo cáo. Có thể dùng như động từ: 数を合計する (cộng tổng các số).
3. Phân biệt
- 総計: tổng cộng toàn bộ quy mô lớn, văn phong trang trọng; gần nghĩa với 合計 nhưng sắc thái báo cáo.
- 合算: cộng dồn, gộp lại (mạnh về thao tác tài chính/kỹ thuật).
- 総額: tổng số tiền (chỉ tiền tệ); 合計金額 cũng dùng được.
- 計: “tổng, cộng” khi liệt kê cuối câu: 5人、計10人. Ngắn gọn hơn 合計.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng danh từ: 合計は3,000円です (tổng cộng là 3000 yên).
- Trạng ngữ: 合計で25点を取った (tổng cộng đạt 25 điểm).
- Động từ: 数字を合計する, AとBを合計して〜になる.
- Trong bảng biểu: 合計欄 (cột tổng), 小計 (cộng phụ) và 合計 (tổng cuối).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 総計 | đồng nghĩa gần | tổng cộng | Trang trọng, báo cáo. |
| 合算 | liên quan | cộng gộp | Thao tác kỹ thuật/tài chính. |
| 総額 | liên quan | tổng số tiền | Giới hạn phạm vi là tiền. |
| 小計 | liên quan | cộng phụ | Mục tạm trước 合計. |
| 平均 | đối lập khái niệm | trung bình | Khác thao tác thống kê. |
| 差引 | đối lập thao tác | trừ đi | Không phải cộng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 合 (hợp, gộp) + 計 (kế, tính) → “tính gộp lại”.
- Kanji:
- 合 (ゴウ/ガッ/あ-う): hợp, khớp, gộp.
- 計 (ケイ/はか-る): tính toán, đo đếm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong kế toán Nhật, bảng thường có 小計 và 合計 rõ ràng; khi nói nhanh trong bán lẻ, nhân viên hay dùng 合計で〜円になります. Với văn bản trang trọng, 総計 hay 総額 tạo cảm giác báo cáo tổng thể hơn.
8. Câu ví dụ
- 本日の売上の合計は50万円です。
Tổng doanh thu hôm nay là 500 nghìn yên.
- 3つの数を合計すると100になる。
Cộng ba số lại thì được 100.
- 参加者は合計で120人に達した。
Số người tham gia tổng cộng đã đạt 120 người.
- この表の合計欄を確認してください。
Vui lòng kiểm tra cột tổng của bảng này.
- 費用の合計金額を見積もってください。
Hãy ước tính tổng số tiền chi phí.
- 点数を合計したら合格ラインを超えた。
Khi cộng điểm thì đã vượt ngưỡng đậu.
- 税金を含めた合計はいくらですか。
Tổng cộng bao gồm thuế là bao nhiêu?
- 売上と利益を合計してはいけない。
Không được cộng doanh thu với lợi nhuận.
- 今月の出費は合計で8万円だった。
Chi tiêu tháng này tổng cộng là 80 nghìn yên.
- 小計の後に合計を記入してください。
Hãy điền tổng sau phần cộng phụ.