Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
柔らかみ
[Nhu]
やわらかみ
🔊
Danh từ chung
mềm mại
Hán tự
柔
Nhu
mềm mại; dịu dàng
Từ liên quan đến 柔らかみ
柔
やわ
mềm; yếu; dễ vỡ; xây dựng kém; không vững chắc
柔らかさ
やわらかさ
sự mềm mại
軟らかさ
やわらかさ
sự mềm mại
軟性
なんせい
mềm dẻo
軟質
なんしつ
tính mềm