陰影 [Âm Ảnh]
陰翳 [Âm Ế]
いんえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

bóng râm

JP: 陰影いんえいをつけてみたのですがなかなかうまくいかないです。

VI: Tôi đã cố gắng chú ý đến bóng tối nhưng không thể làm tốt.

Danh từ chung

sắc thái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

光源こうげん、つまりこうきだな、それと陰影いんえいとかにもをつけて、できるだけ正確せいかく手元てもとにあるクロッキーちょうっていくだけ。
Nguồn sáng, tức là hướng của ánh sáng, cũng như chú ý đến bóng tối, chỉ cần vẽ một cách chính xác nhất có thể vào sổ phác thảo đang có trong tay.

Hán tự

Âm bóng tối; âm
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh
giữ cao

Từ liên quan đến 陰影