暗さ [Ám]
くらさ

Danh từ chung

bóng tối; u ám

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このそらくらさではあめになる。
Với bầu trời tối thế này, chắc chắn sẽ mưa.
わたしはまだこのくらさにれていない。
Mắt tôi vẫn chưa quen với bóng tối này.
くらさがもっともすときに、人々ひとびとほしる。
Mọi người ngắm sao khi trời tối hơn nữa.

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù

Từ liên quan đến 暗さ